Từ tiếng Anh "marsh gas" (danh từ) được dịch sang tiếng Việt là "khí mêtan". Đây là một loại khí tự nhiên thường được tìm thấy trong các khu vực đầm lầy hoặc vùng ngập nước, nơi mà chất hữu cơ phân hủy. Khí mêtan là một loại khí không màu, không mùi, và nó là thành phần chính của khí tự nhiên.
Định nghĩa:
Marsh gas (khí mêtan): Là khí được sinh ra từ quá trình phân hủy của chất hữu cơ trong môi trường ẩm ướt, chủ yếu là trong các đầm lầy, ao hồ, và môi trường ngập nước.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Marsh gas is a byproduct of organic matter decay." (Khí mêtan là sản phẩm phụ của sự phân hủy chất hữu cơ.)
Câu nâng cao: "The accumulation of marsh gas in wetlands can lead to the formation of explosive mixtures, posing risks to the environment." (Sự tích tụ khí mêtan trong các vùng đất ngập nước có thể dẫn đến sự hình thành các hỗn hợp dễ cháy, gây nguy hiểm cho môi trường.)
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Marsh gas thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, sinh thái học hoặc môi trường. Không có nhiều biến thể cho từ này, nhưng bạn có thể gặp từ "methane" (mêtan) trong các tài liệu khoa học, vì "marsh gas" là một dạng cụ thể của mêtan.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Methane: Từ này chỉ chung cho khí mêtan, không chỉ giới hạn ở vùng đầm lầy.
Biogas: Khí sinh học, thường được sản xuất từ quá trình phân hủy chất hữu cơ không khí, có thể chứa mêtan.
Idioms và Phrasal verbs:
"Gas up": có nghĩa là đổ xăng, nhưng không liên quan đến marsh gas.
Hiện tại không có idiom hoặc phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến "marsh gas".
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "marsh gas", bạn nên chú ý đến bối cảnh môi trường hoặc khoa học, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành, không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.